Characters remaining: 500/500
Translation

luyện binh

Academic
Friendly

Từ "luyện binh" trong tiếng Việt có nghĩarèn luyện quân đội, tức là quá trình huấn luyện, tập dượt để nâng cao kỹ năng, sức mạnh, khả năng chiến đấu của các quân nhân. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự.

Giải thích cụ thể:
  • Luyện: có nghĩarèn luyện, tập luyện, làm cho tốt hơn.
  • Binh: chỉ lính, quân đội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Quân đội thường xuyên luyện binh để sẵn sàng cho mọi tình huống."
    • (The army regularly trains to be ready for all situations.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Chương trình luyện binh năm nay sẽ tập trung vào việc nâng cao khả năng phản ứng nhanh của các chiến sĩ."
    • (This year's training program will focus on improving the quick response capabilities of the soldiers.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Luyện tập: có thể sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ quân sự còn trong thể thao hoặc nghệ thuật. dụ: "Tôi luyện tập đàn piano mỗi ngày."
  • Luyện quân: có thể coi một cách nói khác cũng chỉ về việc rèn luyện quân đội, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Huấn luyện: cũng có nghĩađào tạo, chỉ việc dạy dỗ, rèn luyện một kỹ năng nào đó. dụ: "Huấn luyện viên đã huấn luyện đội bóng rất hiệu quả."
  • Tập luyện: có thể dùng trong cả quân sự thể thao, nhấn mạnh vào việc thực hành. dụ: "Tôi tiến hành tập luyện thể dục mỗi sáng."
Các từ liên quan:
  • Quân đội: tổ chức gồm các lính, nhiệm vụ bảo vệ tổ quốc.
  • Chiến đấu: hành động tham gia một trận chiến hoặc đối đầu với kẻ thù.
  • Kỹ năng: khả năng làm một việc đó, có thể được rèn luyện qua luyện tập.
  1. Rèn luyện quân đội.

Comments and discussion on the word "luyện binh"